Có 1 kết quả:

裸岩 luǒ yán ㄌㄨㄛˇ ㄧㄢˊ

1/1

luǒ yán ㄌㄨㄛˇ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

bare rock

Bình luận 0